Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
鍾鎮濤
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1953-02-23
Nơi Sinh:
Hong Kong, British Crown Colony
Còn được Biết đến Như:
鍾鎮濤 , Chung Chun To, Kenneth Chung, 钟镇涛, 종진도, Kenny Chung, Kenny B, The Wynners, Ah B, Zhang Zhen-Tao, 锺镇涛
Danh Sách Phim Của 鍾鎮濤
0/10
2023扬帆远航大湾区音乐会 (2023)
9/10
继续宠爱·二十年·音乐会 (2023)
6.5/10
Tân Thần Điêu Hiệp Lữ (1991)
6.4/10
十兄弟 (1995)
4.5/10
Nguyệt Quang Bảo Hạp (2010)
0/10
特別治療 (1980)
6.4/10
Truyền Thuyết Chiến Thần (1992)
5/10
鬼馬飛人 (1985)
0/10
西風的故鄉 (1979)
7/10
Đông Thành Tây Tựu (1993)
0/10
老友記茶餐廳 (2001)
3.7/10
性感都市 (2004)
5/10
Không Kích (2018)
6.4/10
金玉滿堂 (1995)
0/10
跌打婆與辣妹 (2002)
0/10
天使出更 (1985)
6/10
尋夢的孩子 (1979)
7.1/10
Áo Giáp Thượng Đế (1986)
5.1/10
情癲大聖 (2005)
0/10
穿越101 (2013)
0/10
幽靈人間III:鬼話連篇 (2003)
0/10
藍寶石指環 (2003)
0/10
Shanghai Red (2007)
6.1/10
風兒踢踏踩 (1981)
0/10
兩個爸爸一個家 (2004)
6.5/10
在那河畔青草青 (1982)
1/10
无界之地 (2011)
0/10
微光閃亮 第一個清晨 (2013)
7.1/10
上海之夜 (1984)
6.4/10
我要做Model (2004)
0/10
Polygram Forever Live 2013 (2013)
5.2/10
Hai Người Có Tướng Giết Vợ (1986)
6.2/10
就是溜溜的她 (1980)
5/10
困獸 (2001)
0/10
Never Say Goodbye - The Wynners Live In Concert 2016 (2016)
0/10
溫拿十五週年演唱會88 (2004)
4.3/10
Truy Hồi Công Lý (1989)
0/10
溫拿25週年演唱會98 (1999)
0/10
温拿33好时光演唱会 (2007)
0/10
扬帆远航大湾区——2022新年音乐会 (2022)
7/10
表哥到 (1987)
6/10
早安台北 (1979)
10/10
寶麗金15週年演唱會 (1986)
0/10
天下一大笑 (1980)
7.1/10
Sát Thủ Hồ Điệp Mộng (1989)
8/10
表錯七日情 (1983)
5.8/10
梦醒时分 (1992)
0/10
六扇门之血虫谜案 (2022)
4.5/10
志在出位 (1991)
4.6/10
阿孖有難 (2004)
0/10
一妻兩夫 (1988)
5.6/10
青蛙王子 (1984)
7/10
相見好 (1989)
5.6/10
天台 (2013)
6/10
疯狂世界 (1981)
0/10
佳期闹翻天 (1980)
0/10
又见春天 (1980)
0/10
大笑将军 (1981)
0/10
野性的青春 (1982)
0/10
温拿38大跃进演唱会 (2011)
6.6/10
Phú Quý Hỏa Xa (1986)
0/10
撞邪先生 (1988)
0/10
启航2024——中央广播电视总台跨年晚会 (2023)
0/10
Mei li yu ai chou (1980)
7.5/10
小城故事 (1980)
0/10
天涼好個秋 (1980)
0/10
殺入愛情街 (1982)
6/10
玫瑰玫瑰我愛你 (1993)
0/10
溫拿 Never Say Goodbye 2016 香港紅館演唱會 ()
0/10
蹦蹦一串心 (1981)
5.4/10
Tân Tinh Võ Môn 2 (1992)
5.438/10
Nữ Cờ Bạc Bịp (1991)
0/10
俏如彩蝶飛飛飛 (1982)
0/10
燃燒0.7度 (1980)
0/10
溫拿五虎 (1981)
0/10
Don't Forget the Promise (1980)
0/10
聚散兩依依 (1981)
7/10
秋霞 (1976)
0/10
第二道彩虹 (1978)
7.8/10
BB 30 (1990)
6.1/10
Tân Tinh Võ Môn 1 (1991)
6.3/10
不脫襪的人 (1989)
5.2/10
俠骨仁心 (2000)
3/10
先生貴姓 (1984)
5/10
偷情先生 (1989)
7/10
再見王老五 (1989)
6/10
好女十八嫁 (1988)
4.8/10
Ngôi Sao May Mắn 2 (1996)
4/10
草莽英雌 (1992)
2/10
陰陽路十六之回到武俠時代 (2002)
7.096/10
Kế Hoạch A 2 (1987)
0/10
溫拿與教叔 (1976)
6/10
一屋兩妻 (1987)
5.3/10
风流家族 (2002)
7/10
兩公婆八條心 (1986)
6.9/10
Điệp Vụ Săn Người (1987)
5.5/10
奇異旅程之真心愛生命 (1996)
5/10
追赶跑跳碰 (1978)
6.3/10
九星報喜 (1998)
7.5/10
沒有小鳥的天空 (1998)
1/10
廣東五虎之鐵拳無敵孫中山 (1993)
7/10
少女心 (1989)
5.2/10
中日南北和 (1989)
3.7/10
宅男总动员:女神归来 (2011)
0/10
夢的衣裳 (1981)
5.3/10
撞到正! (1980)
7.5/10
海報師:阮大勇的插畫藝術 (2016)
5.5/10
豪門夜宴 (1991)
5.6/10
甜.祕密 (2012)
0/10
籠裡雞 (1980)
5.5/10
Tian guan ci fu (1987)
6.6/10
Khúc Cua Quyết Định (2005)
1/10
不寒而慄 (2002)
0/10
一屋貪錢人 (2002)
5.8/10
花好月圓 (2004)
0/10
盟 (1983)
0/10
兄弟班 (2018)
0/10
馬騮過海 (1982)
4.3/10
心想事成 (2007)
6/10
特異功能猩求人 (1992)
7.2/10
花椒之味 (2019)
0/10
龍的傳人 (1981)
0/10
莎莎嘉嘉站起來 (1991)
0/10
Mainland Dundee (1991)
0/10
大家樂 (1975)
3.3/10
Dung sing sai tsau 2011 (2011)
7.1/10
Kỳ Tích (1989)